chấp nhận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấp nhận+ verb
- To accept, to agree to
- chấp nhận đơn
to accept a request
- chấp nhận đơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấp nhận"
- Những từ có chứa "chấp nhận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mockery accept hop solid mock oneness identification iterativeness ridicule insistence more...
Lượt xem: 432